Chủ nghĩa hiện đại trong văn học nghệ thuật (ID: 602)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 1
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging 1
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 1
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Relationship Nguyên Văn Dân
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Chủ nghĩa hiện đại trong văn học nghệ thuật
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chủ nghĩa hiện đại trong văn học nghệ thuật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản khao học học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335 tr
Other physical details 21cm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.