Vũ trang quần chúng cách mạng xây dựng quân đội nhân dân (ID: 6022)

000 -LEADER
fixed length control field 01219nam a22002658a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002075
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108113838.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1972 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 0,72đ
-- 5150b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number T
Item number V500T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vũ trang quần chúng cách mạng xây dựng quân đội nhân dân
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 1972
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255tr : ảnh chân dung
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sự hình thành và phát triển luận điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về tổ chức quân sự của giai cấp vô sản. Kinh nghiệm và truyền thống xây dựng lực lượng vũ trang của dân tộc ta trong các thời đại trước. Những sáng tạo của Đảng và nhân dân ta trong việc vũ trang quần chúng cách mạng và xây dựng quân đội nhân dân; Phương hướng tăng cường lực lượng vũ trang nhân dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lực lượng vũ trang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quân đội nhân dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 35819
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.