Công an và quân đội là hai cánh tay của nhân dân, của Đảng, của Chính phủ, của vô sản chuyên chính (ID: 6070)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01418nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00011011 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113844.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1969 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S |
Item number | C455A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công an và quân đội là hai cánh tay của nhân dân, của Đảng, của Chính phủ, của vô sản chuyên chính |
Statement of responsibility, etc. | Lê Duẩn, Trường Chinh, Phạm Văn Đồng.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Bộ Tư lệnh công an nhân dân vũ trang |
Date of publication, distribution, etc. | 1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70tr : ảnh tư liệu |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài huấn thị của Bác Hồ, một số bài nói và viết của các đồng chí lãnh đạo Đảng, nhà nước, quân đội và ngành công an về hai lực lượng quân đội và công an. Vai trò, vị trí, nhiệm vụ của quân đội và công an trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | huấn thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quân đội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bài nói chuyện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | công an |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chí Thanh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đức Thọ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Lê Duẩn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 29401 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.