Chiến tranh nhân dân của ta đã đánh thắng chiến tranh phá hoại của Đế quốc Mỹ (ID: 6074)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00998nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00006733 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113844.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1969 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,22đ |
-- | 25.200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến tranh nhân dân của ta đã đánh thắng chiến tranh phá hoại của Đế quốc Mỹ |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 69tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đ/c Võ Nguyên Giáp nêu rõ những thắng lợi to lớn của quân và dân ta, biểu dương thành tích của toàn dân, của các lực lượng vũ trang nhân dân và của các địa phương trên miền Bắc XHCN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến tranh nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lực lượng vũ trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Mỹ |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 29838 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp ^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.