Mấy vấn đề về cách mạng khoa học kỹ thuật ở nước ta (ID: 6086)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01095nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00023177 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1977 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,90đ |
-- | 17200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ê |
Item number | M126V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mấy vấn đề về cách mạng khoa học kỹ thuật ở nước ta |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 233tr : chân dung |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số bài nói của đồng chí Võ Nguyên Giáp tại các Hội nghị khoa học kỹ thuật và bản tham luận tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ 4 của Đảng về những quan điểm cơ bản của Đảng về cách mạng khoa học kỹ thuật, đặc điểm, nội dung, phươn hướng và bước đi của cách mạng khoa học kỹ thuật Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách mạng khoa học kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 44349 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.