Sức mạnh vô địch của chiến tranh nhân dân Việt Nam trong thời đại mới (ID: 6091)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01053nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00026922 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113846.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1975 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,35đ |
-- | 10200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T35(1) |
Item number | S552M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức mạnh vô địch của chiến tranh nhân dân Việt Nam trong thời đại mới |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 84tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quá trình đấu tranh CM, đấu tranh vũ trang, khởi nghĩa toàn dân, chiến tranh nhân dân của nhân dân ta trong thời đại mới; Phân tích những nhân tố tạo ra sức mạnh vô địch của khởi nghĩa toàn dân và chiến tranh nhân dân Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân đội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến tranh nhân dân |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 40263 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.