Khoa học về biển và kinh tế miền biển (ID: 6097)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01010nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00026488 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1981 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,50đ |
-- | 10200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ |
Item number | KH401H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoa học về biển và kinh tế miền biển |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 40tr |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài phát biểu của đồng chí Võ Nguyên Giáp tại Hội nghị về biển lần thứ nhất: vai trò của biển đối với sự phát triển của đất nước, mục tiêu nghiên cứu của các ngành khoa học-kỹ thuật về biển ở nước ta. Phương hướng xây dựng và phát triển kinh tế miền biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh tế miền biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | khoa học |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 49853 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.