Trung đoàn thủ đô (7.1.1947-7.1-1977) (ID: 6098)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01261nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00022294 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1977 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,30đ |
-- | 100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Trung đoàn thủ đô (7.1.1947-7.1-1977) |
Remainder of title | Tư liệu, văn, thơ |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Hoàng Quốc Việt, Hoàng Văn Thái |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Ban Chính trị trung đoàn 102 |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 132tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thư từ, điện văn của Lãnh tụ, Bộ Tổng tư lệnh gửi cho trung đoàn 102. Văn, thơ của một số nhà văn, nhà báo viết về truyền thống đánh giặc; Thành tích đạt được của đơn vị anh hùng, anh hùng trong trung đoàn qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trung đoàn thủ đô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân đội nhân dân Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Quốc Việt |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Thái |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương Thừa Vũ |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Việt Bắc |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 42829 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.