Kinh tế biển và khoa học kỹ thuật về biển ở nước ta (ID: 6106)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01096nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00030176 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108113847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1987 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40d00 |
-- | 7.100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | bt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 8803 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | EE578 |
Item number | K312T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế biển và khoa học kỹ thuật về biển ở nước ta |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 97tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phát biểu của đại tướng Võ Nguyên Giáp, phó chủ tịch Hội đồng bộ trưởng tại Hội nghị khoa học về biển năm 1985. Vị trí và tầm quan trọng lớn lao của biểu đối với đất nước. Sự cấp thiết phải xây dựng tiềm lực khoa học kỹ thuật về biển của nước ta |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 62707 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.