000 -LEADER |
fixed length control field |
01068aam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00772283 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108135505.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180226s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040111944 |
Terms of availability |
30000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.1 |
Item number |
CH527H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Hồng Quảng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chuyển hoá lipoprotein và ứng dụng trong điều trị |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Hồng Quảng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những thông tin chi tiết về nguyên nhân bệnh tim mạch cùng các hướng phòng ngừa và điều trị bệnh, bao gồm: Cấu trúc và chuyển hoá lipoprotein, PPAR - yếu tố phiên mã liên quan đến sự chuyển hoá lipid, sự đa hình của các gen chuyển hoá cholesterol và các ứng dụng trong y dược |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tim mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng trị bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lipoprotein |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |