000 -LEADER |
fixed length control field |
01307aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00812427 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108143151.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
181227s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786040148193 |
Terms of availability |
47000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.1 |
Item number |
M458S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Xuân Tin |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số bệnh tim mạch thường gặp và thuốc điều trị |
Remainder of title |
Chuyên đề đào tạo dược sĩ đại học |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Xuân Tin, Phạm Minh Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Thành Tây. Khoa Dược |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 223. - Phụ lục: tr. 224-239 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về triệu chứng lâm sàng, nguyên nhân, phân loại, phương pháp chẩn đoán, điều trị và các nhóm thuốc chính trong điều trị bệnh suy tim, tăng huyết áp, đau thắt ngực. Đồng thời đưa ra một số tình huống lâm sàng minh hoạ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tim mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Chuyên đề |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Minh Hưng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
424324 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TW |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |