000 -LEADER |
fixed length control field |
01568aam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00815678 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108145109.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190131s2018 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049137822 |
Terms of availability |
170000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.106809597 |
Item number |
C101H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Mạnh Cường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các hợp chất thiên nhiên và cây thuốc Việt Nam có tác dụng trong phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Mạnh Cường (ch.b.), Phạm Ngọc Khanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
299tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Bộ sách chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày có hệ thống những kiến thức khoa học về các hợp chất thiên nhiên, hoá dược, dược liệu, sinh học và tiềm năng sử dụng các hợp chất, cây thuốc ở Việt Nam có tác dụng phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tim mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cây thuốc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hợp chất tự nhiên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng trị bệnh |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách chuyên khảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Ngọc Khanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
426581 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TW |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |