Lịch Công giáo địa phận Hà Nội 1978 (ID: 6115)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00639nam a22002058a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00041050 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1978 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch Công giáo địa phận Hà Nội 1978 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Toà giám mục Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 50tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những điều cần biết về luật ăn chay, kiêng thịt, xem lễ, nghỉ việc xác, ân xá của Đạo Thiên chúa địa phận Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo phận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hà Nội |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 44646 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.