Hành trình và truyền giáo (ID: 6116)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01177nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00071579 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch pháp |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9405 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 294.2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375 |
Item number | H000à |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rhodes, Alexandre De |
240 0# - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Divers voyages et missions |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hành trình và truyền giáo |
Statement of responsibility, etc. | Alexandre De Rhodes; Hồng Nhuệ dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | UB đoàn kết công giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 360tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chính văn bằng 2 tiếng Việt Pháp. - Phần tiếng Pháp đánh số trang riêng theo từng phần |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi chép lại cuộc hành trình truyền giáo của linh mục người Pháp Alecxandre de Rhodes từ Rôm đến châu A và từ châu A trở về Rôm qua các địa danh của Pháp, Tây Ban Nha, Trung Quốc, Nêpan, Macao... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyền đạo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Nhuệ |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Rhodes, Alexandre De |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 79034 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Rhodes, Alexandre De c^cRhodes^dAlexandre De |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.