Jesus and his contemporaries (ID: 6121)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01194nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00101372 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9808 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X37-228 |
Item number | J200S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Evans, Craig A. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Giêsu và những người cùng thời |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Jesus and his contemporaries |
Remainder of title | Comparative studies |
Statement of responsibility, etc. | Craig A. Evans |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York |
Name of publisher, distributor, etc. | E.J. Brill |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIII, 532tr |
Dimensions | 24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Arbeiten zur geschichte des antiken judentums und des urchristentums. Vol. 25 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. sau chính văn .- Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu Chúa Giêsu trong bối cảnh lịch sử và văn hoá thời ông sống, cùng với mục tiêu của ông và những nhân tố đã dẫn ông tới cái chết qua những lời kinh cầu nguyện, truyện ngụ ngôn, lời tiên tri, các kịch thần bí được cho là của những nhân vật người Do thái ở Palestin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đạo Cơ đốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giêsu |
920 ## - | |
-- | Evans, Craig A. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Evans, Craig A.^cEvans^dCraig A. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.