From Saigon to shalom (ID: 6123)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01355nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00074957 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9403 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X37509(1)-11 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Metzler, James E. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Từ Sài gòn tới Shalom: cuộc hành hương của một nhà truyền giáo để tìm kiếm sự truyền giáo hữu hiệu hơn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | From Saigon to shalom |
Remainder of title | The pilgrimage of a missionary in search of a more authentic mission |
Statement of responsibility, etc. | James E. Metzler |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Scottdale |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kitchener |
Name of publisher, distributor, etc. | Herald press |
Date of publication, distribution, etc. | c'1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 141tr : ảnh |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Missionary studies ; No. 11 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về sự truyền giáo của Mỹ ở Việt Nam, sự lúng túng của các nhà truyền giáo Mỹ trước chính trị và chiến tranh. Xác định một số vấn đề đặt ra cho truyền giáo Mỹ hiện nay hướng tới một cách thức truyền giáo có hiệu quả hơn, dựa trên kinh nghiệm và thực tế của tác giả trong việc truyền giáo tại Việt Nam từ 1962 - 1970 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nan |
920 ## - | |
-- | Metzler, James E. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Metzler, James E. c^CMetzler^dJames E. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.