000 -LEADER |
fixed length control field |
01253nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00085671 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911150954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1994 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9512 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
X375-3 |
Item number |
I-310A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Giakalis, Ambrosios |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Y niệm về đấng thiêng liêng: Thần học thần thánh ở toàn giáo hội Thiên chúa giáo La Mã do giáo hoàng triệu tập lần thứ 7 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Images of the divine |
Remainder of title |
The theology of Icons at the seventh Ecumenicmal council |
Statement of responsibility, etc. |
A. Giakalis |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
E.J. Brill |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xv,151tr |
Dimensions |
25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Studies in the history of Christian thought ; Vol.54 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục cuối chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thần học thần thánh thế kỷ 18; ý niệm về thần thánh trong giáo hội từ thế kỷ 7-16; Hoạt động của toàn giáo hội Thiên chúa giáo La Mã lần thứ 7 (787); Học thuyết thần học trong giai đoạn này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thần học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
hội đồng giáo hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
La Mã |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Khánh Vân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |