Bởi thần ta (ID: 6136)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00801nam a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00143785 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1963 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | nc |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Goforth, Jonathan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bởi thần ta |
Statement of responsibility, etc. | Jonathan Goforth |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Lạt |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà in hội Tin lành Việt Nam |
Date of publication, distribution, etc. | 1963 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 43tr |
Dimensions | 30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi chép những việc lạ thường của Chúa Thánh linh, về quyền phép của Chúa, trong cả một quá trình dài đi truyền đạo và giảng dạy kinh thánh ở khắp đất nước Trung Hoa của tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyền giáo |
920 ## - | |
-- | Goforth, Jonathan |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Goforth, Jonathan^cGoforth^dJonathan |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.