Toàn niên kinh nguyện địa phận dòng thánh Đa Minh (ID: 6137)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00653nam a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00168256 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1958 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 12500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Toàn niên kinh nguyện địa phận dòng thánh Đa Minh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 13 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Têrêxa ấn quán |
Date of publication, distribution, etc. | 1958 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 432tr |
Dimensions | 12cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung toàn bộ tập kinh nguyện của đạo Thiên Chúa giáo thuộc địa phận dòng thánh Đa Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh nguyện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 5430 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.