Địa chỉ biên tre (ID: 614)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Tiếng Việt |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Tiếng Việt |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
Item number | 1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thạch Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Địa chỉ biên tre |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 816tr. |
Dimensions | 23cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tạp chí |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.