L'Epoque carolingienne (ID: 6147)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01214nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00215194 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134240.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1937 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fr |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X26 |
Item number | L000' |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Amann, Emile |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Thời kì Carôlanhgiêng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | L'Epoque carolingienne |
Statement of responsibility, etc. | Emile Amann |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S.l |
Name of publisher, distributor, etc. | Bloud et Gay |
Date of publication, distribution, etc. | 1937 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 511p. : cartes |
Dimensions | 25cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Histoire de l'église, depuis les origines jusqu'à nos jour ; Vol.6 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đây là T.4 trong Bộ lịch sử nhà thờ từ đầu cho đến nay: Nhiệm kỳ giáo hoàng và Nhà nước tòa thánh từ năm 757 đến 795. Những biến đổi của các nước theo đạo thiên chúa vào đầu TK IX. Văn hóa tinh thần vào giữa thế kỷ IX. Sự phát triển thiên chúa giáo vào giữa thế kỷ IX... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hóa tinh thần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tòa thánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kì trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà thờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo hoàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Ngọc Anh |
920 ## - | |
-- | Amann, Emile |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Amann, Emile^cAmann^dEmile |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.