Thinh lặng nội tâm (ID: 6150)

000 -LEADER
fixed length control field 01161nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00223625
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134240.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 234
Item number TH312L
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375-4
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thinh lặng nội tâm
Remainder of title Để sống kết hiệp thân tình với Thiên chúa
Statement of responsibility, etc. Dịch: Nguyễn Uy Nam, Trăng Thập Tự
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 316tr.
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Linh Hạnh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích học thuyết của cha Thánh Gioan Thánh giá. Các tác phẩm của cha thánh Gioan Thánh giá. Đích điểm và con đường của cuộc sống tâm linh như: tình yêu với Thiên chúa, cái đẹp của Thiên chúa, vị trí Đức Kitô trong học thuyết thánh Gioan Thánh giá, sự cô tịch...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thánh Gioan Thánh giá
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Uy Nam
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trăng Thập Tự
Relator term dịch
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 294.2
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoa
-- Thu Ba
-- Tâm
-- A.Đức
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 156561
-- 12/01/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.