Sư phạm giáo lý (ID: 6166)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01018aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134242.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00409381 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090317s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230.007 |
Item number | S550P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Xuân Quế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sư phạm giáo lý |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Xuân Quế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 110tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát một vài vấn đề trong môn sư phạm giáo lí: chuẩn bị để soạn một bài giáo lí. Trình bày một bài nói chuyện về giáo lí, dùng các sự kện để lí giải, huấn luyện lương tâm, các hoạt động trong lớp giáo lí... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sư phạm |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Giáo trình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Dung |
-- | Tâm |
-- | Tâm |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Đỗ Xuân Quế |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 239461 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.