Hội thánh chức vụ - quản lý - giáo dục (ID: 6169)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01078aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134242.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00427607 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091202s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 230.071 |
Item number | H452T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | J.Mock, Dennis |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội thánh chức vụ - quản lý - giáo dục |
Remainder of title | Môn học số 7 |
Statement of responsibility, etc. | Dennis J.Mock ; Nhóm Tín Hữu H. T. Báp Tít Việt Nam dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm Huấn luyện kinh thánh cho mục sư |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các nguyên tắc giảng dạy và kiến thức đào tạo môn đồ bằng cách học lời Đức Chúa trời qua từng môn học Kinh Thánh, giải kinh; hướng dẫn sử dụng bản Kinh Thánh NIV... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhóm Tín Hữu H. T. Báp Tít Việt Nam |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | HHà |
-- | TVân |
-- | pdung |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | J.Mock, Dennis |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 251153 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.