Quá trình phát triển tín điều Thiên Chúa ba ngôi (ID: 6173)

000 -LEADER
fixed length control field 01101aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134243.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00464798
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110623s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 00b
041 00 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 238
Item number QU100T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Moingt S.J, Joseph
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quá trình phát triển tín điều Thiên Chúa ba ngôi
Statement of responsibility, etc. Joseph Moingt S.J, Bernard Sesboues S.J ; Nguyễn Thiên Cung dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319tr.
Other physical details biểu đồ
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày quá trình phát triển tín điều Thiên Chúa Ba ngôi. Phân tích những chặng mốc phát triển mang dấu ấn lịch sử và lí luận nhằm trả lời cho những vấn đề Thần học hiện đại
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE
Main entry of original Nguyên tác: Traité de la trinité
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên Chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tín điều
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sesboues S.J, Bernard
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thiên Cung
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Thuý
920 ## -
-- Moingt S.J, Joseph
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 275243
-- 23/06/2011
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.