Ngài đã dựng nên họ là nam là nữ (ID: 6174)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01011aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134243.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00473383 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111005s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 234 |
Item number | NG103Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | John Paul II |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngài đã dựng nên họ là nam là nữ |
Remainder of title | Giáo lý về tình yêu hay thần học thân xác |
Statement of responsibility, etc. | Gioan Phaolô II ; Luy Nguyễn Anh Tuấn dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 387tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bài giáo lý của Giáo hoàng Gioan Phaolô II về tình dục, tình yêu, hôn nhân - gia đình, tổng hợp nên thành một thứ thần học mới về thân xác |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thần học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tình yêu |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Luy Nguyễn Anh Tuấn |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Knga |
-- | Vanh |
920 ## - | |
-- | John Paul II |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 280544 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.