Kinh hoà bình (ID: 6176)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01166aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134243.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00495217 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120813s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 204 |
Item number | K312H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dyer, Wayne |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh hoà bình |
Remainder of title | Giải pháp thiêng liêng cho mọi vấn đề = There's a spiritual solution to every problem : Tôn giáo & Đời sống 1 |
Statement of responsibility, etc. | Wayne Dyer ; Nguyễn Ngọc Kính chuyển ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 190tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn các tín đồ Thiên chúa áp dụng các giáo lý như trao ban bình an, gieo yêu thương vào nơi oán thù, đem thứ tha vào nơi lăng nhục, đem tin kính vào nơi nghi nan, đem trông cậy vào nơi thất vọng, đem ánh sáng vào nơi tối tăm và đem niềm vui đến chốn u sầu vào cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh Hoà bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Kính |
Relator term | chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | H.Hà |
920 ## - | |
-- | Dyer, Wayne |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Anh |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.