Bay lên đi ! (ID: 6177)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01006aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134243.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00495118 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120809s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 35000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 242 |
Item number | B112L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | De Mello, Anthony |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bay lên đi ! |
Statement of responsibility, etc. | Anthony De Mello ; Minh Anh chuyển ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 207tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách bằng tiếng Anh: Taking flight |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm hơn 250 câu chuyện gộp thành các nhóm theo chủ đề: cầu nguyện, ý thức, tôn giáo, ân sủng, các Thánh, bản ngã, tình yêu và chân lý. Mỗi câu chuyện là một bài học giúp con người có một sự nhận thức tốt hơn và sống cao đẹp hơn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Anh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | De Mello, Anthony |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 293704 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.