Khoá hôn nhân (ID: 6184)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01079aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134244.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00642716 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150109s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046113430 |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 248.4 |
Item number | KH401H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nicky |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khoá hôn nhân |
Remainder of title | Dành cho khách tham dự |
Statement of responsibility, etc. | Nicky, Sila Lee ; Cao Nguyên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 127tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: The marriage course |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày nội dung của xây dựng nền tảng hôn nhân vững chắc, nghệ thuật giao tiếp trong hôn nhân, giải quyết những xung đột trong hôn nhân, sức mạnh của sự tha thứ trong hôn nhân, đời sống luyến ái lành mạnh, biến tình yêu thành hành động |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sila Lee |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Nguyên |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K. Vân |
-- | Uyên |
920 ## - | |
-- | Nicky |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 336444 |
-- | 09/01/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.