Hãy tận dụng thời gian của bạn (ID: 6192)

000 -LEADER
fixed length control field 01173aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134246.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00755949
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170915s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046148708
Terms of availability 45000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 248.4
Item number H112T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Maurus, J.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hãy tận dụng thời gian của bạn
Statement of responsibility, etc. J. Maurus ; Vũ Thị Thu Thuỷ chuyển ngữ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 253tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Nguyên tác: Make the most of your time
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những lời khuyên hãy dành thời gian cho nhu cầu bản thân trong hành trình của cuộc sống để đạt được hạnh phúc và thành công như: Hãy dành thời gian để sống hôm nay, để tự học, để tự giáo dục, để suy tư, để làm việc, để yêu, để tạ ơn, để suy niệm và cầu nguyện...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Thị Thu Thuỷ
Relator term chuyển ngữ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Hảo
920 ## -
-- Maurus, J.
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 395149
-- 15/09/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.