Docat - Phải làm gì? (ID: 6193)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01253aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134246.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00764312 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171124s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046149934 |
Terms of availability | 70000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | ger |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 261.8 |
Item number | D419P |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Docat - Phải làm gì? |
Remainder of title | Học thuyết xã hội của Giáo hội Công giáo : Tiếng Việt |
Statement of responsibility, etc. | Uỷ ban Giáo lý Đức tin dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 321tr. |
Other physical details | ảnh, tranh vẽ |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Đức: Docat - Was tun? |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những điều cơ bản của học thuyết xã hội công giáo cụ thể như: Tình yêu, sứ mệnh xã hội của giáo hội, nhân vị, các nguyên tắc trong giáo huấn xã hội của giáo hội, gia đình, lao động của con người, đời sống kinh tế, cộng đồng chính trị, quốc tế, môi trường, hoà bình và tình yêu trong lao động |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hội Thiên chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học thuyết xã hội |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Uỷ ban Giáo lý Đức tin |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | VAnh |
-- | Thơm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 400006 |
-- | 24/11/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Đức |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.