Đồng cỏ non (ID: 6199)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00884aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134247.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00705789 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160714s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046130307 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 268.432 |
Item number | Đ455C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đồng cỏ non |
Number of part/section of a work | T.3 |
Name of part/section of a work | 6 tuổi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 106tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách ngoài bìa: Giáo lý đồng cỏ non. - ĐTTS ghi: Chương trình Giáo lý Công giáo. Giáo phận Qui Nhơn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nội dung các bài giảng về giáo lý Thiên chúa giáo cho trẻ em nhóm 6 tuổi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách thiếu nhi |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Place, publisher, and date of publication | Tôn giáo |
-- | H. |
-- | 2016 |
Title | Đồng cỏ non |
Record control number | 705765 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Oanh |
-- | Ngoan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 368831 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.