Người đi tìm hạnh phúc (ID: 6203)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01155aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134248.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00708233 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160801s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046316053 |
Terms of availability | 35000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 248.482 |
Item number | NG558Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Người đi tìm hạnh phúc |
Remainder of title | 21 câu chuyện sư phạm giáo lý |
Statement of responsibility, etc. | S.t., chuyển dịch: Ngọc Yến, FMA, Văn Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Cà Mau |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Phương Đông |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80tr. |
Other physical details | ảnh màu |
Dimensions | 20x22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban Truyền thông Gia đình Sa-Lê-Diêng Don Bosco Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 21 câu chuyện dành cho các giáo lí viên: Người đi tìm hạnh phúc, cậu bé vô hình, bí mật lớp da cậu bé, những que diêm nhỏ... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Truyện kể |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Yến |
Relator term | s.t., chuyển dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Chính |
Relator term | s.t., chuyển dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | FMA |
Relator term | s.t., chuyển dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Ngoan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 370609 |
-- | 01/08/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.