Kỷ yếu giáo phận Nha Trang: 60 năm hình thành và phát triển (1957 - 2017) (ID: 6205)

000 -LEADER
fixed length control field 01431aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134248.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00755073
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170911s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046147022
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 262.30959756
Item number K600Y
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu giáo phận Nha Trang: 60 năm hình thành và phát triển (1957 - 2017)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 467tr.
Other physical details ảnh, sơ đồ
Dimensions 26cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu bìa sách ghi: Toà giám mục Giáo phận Nha Trang
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại những chứng từ, con người và sự kiện nổi bật đã diễn ra qua 60 năm hình thành và phát triển của Giáo phận Nha Trang với tâm tình tạ ơn khi nhìn lại hồng ân khai sinh và dưỡng nuôi giáo phận của các vị chủ chăn Giáo hội hoàn vũ cũng như Giáo hội địa phương; niềm vui mừng lớn lên và phát triển qua từng ngày tháng cùng niềm hy vọng sống chứng nhân và loan truyền tình thương...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo phận
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element 1957-2017
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát triển
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Nha Trang
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Khánh Hoà
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Kỉ yếu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Hảo
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 395165
-- 11/09/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.