Một tầm nhìn về giáo dục Anh ngữ, thần học, mục vụ (ID: 6206)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01215aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134248.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00755213 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170912s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046148685 |
Terms of availability | 110000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 282.014 |
Item number | M458T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ Huy Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một tầm nhìn về giáo dục Anh ngữ, thần học, mục vụ |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Huy Hoàng ; Bạn Hữu MTCD sưu tập, b.s. |
Number of part/section of a work | T.1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 586tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày dự thảo chương trình các lớp Anh ngữ Công giáo như: Anh ngữ IELTS, The catholic English program.... Giới thiệu những bộ đề thi và một số tài liệu giảng dạy Anh ngữ Công giáo |
610 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Học viện Công giáo Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bạn Hữu MTCD |
Relator term | sưu tập, b.s. |
773 ## - HOST ITEM ENTRY | |
Main entry heading | Tạ Huy Hoàng |
Place, publisher, and date of publication | Tôn giáo |
-- | H. |
-- | 2017 |
Title | Một tầm nhìn về giáo dục Anh ngữ, thần học, mục vụ |
Record control number | 755185 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Hảo |
920 ## - | |
-- | Tạ Huy Hoàng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 395164 |
-- | 12/09/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.