Giáo lý xưng tội và rước lễ 2 (ID: 6213)

000 -LEADER
fixed length control field 01134aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134248.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00757341
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170928s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046148210
Terms of availability 25000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 268.432
Item number GI-108L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo lý xưng tội và rước lễ 2
Remainder of title Sách giáo lý sinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban Giáo lý Giáo phận Ban Mê Thuột. Chương trình giáo lý phổ thông
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 133-142
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số nét về Hội Thánh, Đức Maria và các kiến thức về xưng tội và rước lễ nhằm giúp các em hiểu về tội, lương tâm, mười điều răn của Chúa, năm điều răn của Hội Thánh... giáo dục sự tự giác khi nhận ra lỗi lầm của mình và phương hướng sửa chữa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách thiếu nhi
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Quỳnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 396220
-- 28/09/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.