Dẫn nhập vào kinh nghiệm về Thiên Chúa (ID: 6217)

000 -LEADER
fixed length control field 00874aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134249.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00715395
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160923s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046136002
Terms of availability 40000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 282
Item number D121N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dẫn nhập vào kinh nghiệm về Thiên Chúa
Remainder of title Hành trình 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 220tr.
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Linh thao trong cuộc sống
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những kinh nghiệm về Thiên Chúa, kết thân với Thiên Chúa qua cầu nguyện trong đời sống hàng ngày; từ đó đào sâu kinh nghiệm cá nhân về mầu nhiệm của Thiên Chúa, phong phú hoá kinh nghiệm Thiên Chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- P.Dung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 374080
-- 23/09/2016
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.