Thờ cúng tổ tiên của người Việt Công giáo tại một số giáo xứ (ID: 6220)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00686ata a22002058a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134249.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00759559 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171017s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 248.309597 |
Item number | TH460C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Thị Thanh Tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thờ cúng tổ tiên của người Việt Công giáo tại một số giáo xứ |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Thanh Tâm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiên Chúa giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thờ cúng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Người Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2016. - Số 6 (195). - tr. 79-86 |
Title | Nghiên cứu Đông Nam Á |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỳ |
-- | Kiều |
920 ## - | |
-- | Vũ Thị Thanh Tâm |
934 ## - | |
-- | DV0650 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Kieu042017 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.