Vấn đề từ Thiên Chúa vắng mặt (ID: 6223)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01014aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134249.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00724161 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161213s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046123149 |
Terms of availability | 62000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 282 |
Item number | V121Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Varone, François |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vấn đề từ Thiên Chúa vắng mặt |
Remainder of title | Tôn giáo, thuyết vô thần và đức tin : Ba cái nhìn về mầu nhiệm |
Statement of responsibility, etc. | François Varone ; Vĩnh An dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 319tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những hiểu biết về Thiên Chúa và triết lí, lời răn dạy về tôn giáo, thuyết vô thần, đức tin giúp chúng ta hiểu Chúa, biết cách cầu nguyện, đón nhận sự mầu nhiệm, yêu thương của Người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vĩnh An |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V. Anh |
-- | Uyên |
920 ## - | |
-- | Varone, François |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 378775 |
-- | 13/12/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.