Con đường tín thác (ID: 6229)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00899aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134250.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00767478 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180104s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046151531 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 248.4 |
Item number | C430Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đình Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Con đường tín thác |
Remainder of title | Góc đời sống dâng hiến |
Statement of responsibility, etc. | Trần Đình Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 128tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giảng giải về các vấn đề đạo lý trong cuộc sống giúp bạn mở lòng ra đón nhận và hiểu lời Chúa, suy niệm lời Chúa, sống với Chúa và thực hành điều Chúa dạy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thơm |
920 ## - | |
-- | Trần Đình Long |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 401850 |
-- | 04/01/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.