Dạy như chúa Giê-su (ID: 6230)

000 -LEADER
fixed length control field 01168aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134250.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00730514
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170222s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046140863
Terms of availability 50000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 268
Item number D112N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đại Dương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dạy như chúa Giê-su
Remainder of title Phát triển kiến thức, phẩm tánh và kỹ năng mới trong nền giáo dục Thiên quốc
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đại Dương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 165-192. - Thư mục: tr. 193-199
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về Thiên quốc, các phương diện của phẩm tính Thiên quốc , kỹ năng sống thi hành sứ mạng của mô hình tái đào tạo giáo viên giáo dục Thiên quốc phù hợp với bối cảnh văn hoá, nhằm huấn luyện, cố vấn để dạy dỗ và khuyến khích sự sản sinh môn đồ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Giáo dục
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hải
920 ## -
-- Nguyễn Đại Dương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 382115
-- 22/02/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.