Tin mừng Nhất Lãm (ID: 6236)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00956aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134250.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00769189 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180119s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046148401 |
Terms of availability | 29000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 226 |
Item number | T311M |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tin mừng Nhất Lãm |
Statement of responsibility, etc. | Hà Ngọc Phú chuyển ngữ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo ; Nhà sách Hoàng Mai |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 152tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về tin mừng và các sách tin mừng; tiếp cận những lời nói và việc làm của Đức Giêsu; tin mừng theo thánh Máccô - cái nhìn tổng quát; sứ điệp tin mừng theo thánh Máccô; các trình thuật về nguồn gốc Đức Giêsu... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin mừng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Ngọc Phú |
Relator term | chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVân |
-- | Hương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 403323 |
-- | 19/01/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
-- | dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.