Giáo hội mà tôi mong đợi - Suy tư của Đức Giáo Hoàng Phanxicô (ID: 6238)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01356aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134250.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00769783 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180122s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046150633 |
Terms of availability | 48000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 262.13 |
Item number | GI-108H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Spadaro, Antonio |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo hội mà tôi mong đợi - Suy tư của Đức Giáo Hoàng Phanxicô |
Remainder of title | Cuộc phỏng vấn đặc biệt với Đức Giáo Hoàng Phanxicô |
Statement of responsibility, etc. | Antonio Spadaro ; Trần Thị Quỳnh Giao chuyển dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 201tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu bài trả lời phỏng vấn ghi lại những chia sẻ của Đức giáo hoàng Phanxicô về các chủ đề: Jorge Mario Bergoglio là ai, tại sao ngài trở thành tu sĩ dòng Tên? Đồng cảm với giáo hội, những giáo hội trẻ và giáo hội cao niên; tìm kiếm và gặp gỡ Thiên chúa trong mọi việc; nghệ thuật và sự sáng tạo; cầu nguyện... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo hoàng Phanxicô |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Bài phỏng vấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Quỳnh Giao |
Relator term | chuyển dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Hương |
920 ## - | |
-- | Spadaro, Antonio |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 403265 |
-- | 22/01/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.