Giáo phận Thái Bình: Lịch sử, thực trạng và những vấn đề đặt ra (ID: 6239)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01274aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134250.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00769912 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180123s2017 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 275.9736 |
Item number | GI-108P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Xuân Bàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo phận Thái Bình: Lịch sử, thực trạng và những vấn đề đặt ra |
Remainder of title | LATS Tôn giáo học: 62.22.03.09 |
Statement of responsibility, etc. | Hà Xuân Bàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 148tr. |
Other physical details | bảng |
Dimensions | 30cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Học viện Khoa học xã hội ; Ngày bảo vệ: 23/11/2017 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục và phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Phân tích làm rõ về lịch sử hình thành và phát triển của giáo phận Thái Bình. Những vấn đề đặt ra đối với giáo hội và chính quyền địa phương, từ đó đề xuất một số khuyến nghị nhằm góp phần phát huy mặt tích cực, khắc phục những bất cập của công giáo địa phương |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo phận |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Thái Bình |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vân Anh |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Hà Xuân Bàn |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.