Sự thật và ý nghĩa về tính dục con người (ID: 6240)

000 -LEADER
fixed length control field 01511aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134250.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00770198
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180125s2018 |||||| sd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046152477
Terms of availability 20000đ
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original ita
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 248.845
Item number S550T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sự thật và ý nghĩa về tính dục con người
Remainder of title Những định hướng để giáo dục trong gia đình
Statement of responsibility, etc. Uỷ ban Mục vụ Gia đình trực thuộc Hội đồng Giám mục Việt Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội đồng Toà thánh về Gia đình. - Chuyển ngữ từ nguyên bản tiếng Ý: Sessualità umana: Verità e significato, orientamenti educativi in famiglia
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn cha mẹ giáo dân phương thức giáo dục giới tính phù hợp đối với con cái mình trên cơ sở nêu lên một số nguyên tắc chỉ dẫn mang tính mục vụ từ sự khôn ngoan bắt nguồn từ Lời Chúa cũng như từ các giá trị đã được giáo huấn Hội Thánh soi sáng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục gia đình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục giới tính
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Uỷ ban Mục vụ Gia đình trực thuộc Hội đồng Giám mục Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Quỳnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 403820
-- 25/01/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH
-- Dịch Italia

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.