DOCAT - Phải làm gì? (ID: 6243)

000 -LEADER
fixed length control field 01005aam a22002178a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134251.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00771687
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180208s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046151548
Terms of availability 70000đ
-- 5000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 282
Item number D419P
245 00 - TITLE STATEMENT
Title DOCAT - Phải làm gì?
Statement of responsibility, etc. Uỷ ban Giáo lý Đức tin - Hội đồng Giám mục Việt Nam dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 321tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn cách thức sống Tin Mừng để thay đổi chính mình qua những học thuyết xã hội của Giáo Hội như: Tình yêu, sứ mệnh xã hội của Giáo Hội, nhân vị, gia đình, đời sống kinh tế, cộng đồng chính trị, môi trường, hoà bình...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Thiên chúa
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Uỷ ban Giáo lý Đức tin - Hội đồng Giám mục Việt Nam
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- P.Dung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 404329
-- 08/02/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- XH
-- Dịch

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.