Niềm hy vọng (ID: 6246)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00952aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134251.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00771671 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180208s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046151807 |
-- | 25000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 234.25 |
Item number | N304H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoskins, Bob |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Niềm hy vọng |
Remainder of title | Sách cho gia đình |
Statement of responsibility, etc. | Bob Hoskins ; Hiệp hội sách Hy vọng Quốc tế dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 65tr. |
Other physical details | tranh màu |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 75 câu chuyện về Thiên Chúa. Ý nghĩa của các câu chuyện và hướng dẫn áp dụng những giáo lí Kinh thánh về hy vọng trong cuộc sống hàng ngày |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hi vọng |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hiệp hội sách Hy vọng Quốc tế |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Hoskins, Bob |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 404324 |
-- | 08/02/2018 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TW |
-- | XH |
-- | Dịch |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.