Điều ước Sài Gòn lần thứ hai và đối sách Thiên chúa giáo của triều Nguyễn (Tiếp theo và hết) (ID: 6249)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00741ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134251.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00781839 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 180503s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.7029 |
Item number | Đ309U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Youn Dae Yeong |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều ước Sài Gòn lần thứ hai và đối sách Thiên chúa giáo của triều Nguyễn (Tiếp theo và hết) |
Statement of responsibility, etc. | Youn Dae Yeong |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà Nguyễn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2016. - Số 5 (481). - tr. 64-74 |
Title | Nghiên cứu Lịch sử |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thơm |
-- | Thuỳ |
920 ## - | |
-- | Youn Dae Yeong |
934 ## - | |
-- | DV0015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Thuỳ 042018 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.