Giáo dục nhân bản cho thiếu nhi (ID: 6258)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00969aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134252.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00616555 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140619s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 248.82 |
Item number | GI-108D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Quang Thịnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo dục nhân bản cho thiếu nhi |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Quang Thịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 51tr. |
Dimensions | 14cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những lời dạy của Chúa nhằm giáo dục nhân cách và kĩ năng sống cho thiếu nhi theo các chủ đề: ăn uống, khách đến nhà, khi ta đến nhà ai, sống trong cộng đồng đoàn, ở nơi công cộng... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo dục đạo đức |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kĩ năng sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiếu niên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Đinh Quang Thịnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 324834 |
-- | 19/06/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.