000 -LEADER |
fixed length control field |
01239aam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00622375 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230911154641.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140803s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
160000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
261.51092 |
Item number |
NH556T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những triết gia Thiên Chúa giáo thế kỷ hai mươi |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Quang Định biên dịch, tổng hợp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
658tr. |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sơ lược về cuộc đời, hành trạng, các trước tác chính, các công trình nghiên cứu, khảo luận về triết gia đó và những nét chính yếu trong tư tưởng của khoảng 180 nhà tư tưởng Thiên Chúa giáo trên khắp thế giới. Giới thiệu các trường phái và các phong trào triết học trong thế kỷ 20 và một số nhà tư tưởng Thiên Chúa giáo danh tiếng của Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Triết gia |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Thiên chúa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cuộc đời |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiểu sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Thế giới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Khánh Vân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Quang Định |
Relator term |
biên dịch, tổng hợp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
327609 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |